-
(Khác biệt giữa các bản)(thừa dữ liệu)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">tʃek</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">tʃek</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như cheque=====+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như [[cheque]] ========Danh từ======Danh từ===Dòng 27: Dòng 27: =====Sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát)==========Sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát)=====- =====Hoá đơn,giấyghi tiền (khách hàng phải trả ởkhách sạn)=====+ =====Hoá đơn, danh mục ghi tiền (khách hàng phải trả ở nhà hàng hay bar) (từ chung hơn là [[bill]]==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ=====Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản
Hoá đơn, danh mục ghi tiền (khách hàng phải trả ở nhà hàng hay bar) (từ chung hơn là bill
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kiểm nghiệm
- check analysis
- phân tích kiểm nghiệm
- check analysis
- sự tính kiểm nghiệm
- check base
- cơ sở kiểm nghiệm
- check calculation
- sự tính kiểm nghiệm
- check-list
- biên bản kiểm nghiệm
- check-test station
- trạm kiểm nghiệm
kiểm soát
- block check character (BBC)
- khối kiểm soát chữ
- check bit
- bit kiểm soát
- check bits polynomial
- đa thức kiểm soát bit
- check box
- hộp kiểm soát
- check digit
- ngón số kiểm soát
- check entry post
- trạm kiểm soát thông tàu
- check signal unit-CSU
- bộ báo hiệu kiểm soát
- check that the clutch is disengaged
- kiểm soát để biết ly hợp đã nhả
- check that throttle is in start position
- kiểm soát cần gia tốc ở vị thế khởi động
- check the gauges
- kiểm soát các đồng hồ đo
- check valve
- van kiểm soát
- checked check box
- hộp kiểm soát bị kiểm
- cyclic redundancy check (CRC)
- kiểm soát dư thừa chu kỳ
- gap check
- lỗ hở để kiểm soát
- ground-check chamber
- phòng kiểm soát mặt đất
- pre-flight check
- kiểm soát trước chuyến bay
- throttle return check
- bộ kiểm soát đóng ga
- visible check box
- hộp kiểm soát khả thị
kiểm tra
- adapter check
- kiểm tra bộ điều hợp
- air check
- sự kiểm tra phát
- air check tape
- băng kiểm tra phát
- an engine oil level check
- kiểm tra mực dầu động cơ
- arithmetic check
- kiểm tra số học
- automatic check
- kiểm tra tự động
- automatic check
- sự kiểm tra tự động
- ball check valve
- van cầu kiểm tra
- BCC (blockcheck character)
- ký tự kiểm tra khối
- binary check digit
- chữ số kiểm tra nhị phân
- block check
- kiểm tra khối
- block check
- kiểm tra ký tự khối
- block check
- sự kiểm tra khối
- Block Check (BC)
- kiểm tra khối
- block check character (BCC)
- ký tự kiểm tra khối
- Block Check Character (BISYNC) (BCC)
- Ký tự kiểm tra khối ( BISYNC)
- block check procedure
- thủ tục kiểm tra khối
- built-in check
- kiểm tra cài sẵn
- built-in check
- kiểm tra lập sẵn
- CCH (channel-check handler)
- bộ điều khiển kiểm tra kênh
- Channel Check (CHCK)
- kiểm tra kênh
- channel check handler
- bộ điều hành kiểm tra kênh
- channel check handler
- bộ điệu hành kiểm tra kênh
- channel data check
- kiểm tra dữ liệu kênh
- channel-check handler (CCH)
- bộ điều khiển kiểm tra kênh
- character check
- kiểm tra kí tự
- character check
- kiểm tra ký tự
- character check
- sự kiểm tra kí tự
- check (ing) circuit
- mạch kiểm tra
- check address
- kiểm tra địa chỉ
- check analysis
- phân tích kiểm tra
- check analysis
- sự phân để kiểm tra
- check analysis
- sự tính kiểm tra
- check and balance (systemof government)
- kiểm tra và cân đối (bộ máy chính phủ)
- check base
- đường gốc kiểm tra
- check bench mark
- mốc cao đạc kiểm tra
- check bit
- bit kiểm tra
- check bit
- bít kiểm tra
- Check Bits (CK)
- các bit kiểm tra
- check box
- hộp kiểm tra
- check box
- ô kiểm tra
- check bus
- buýt kiểm tra
- check by sight
- kiểm tra bằng mắt
- check calculation
- sự tính kiểm tra
- check card
- bìa kiểm tra
- check card
- cạc kiểm tra
- check card
- thẻ kiểm tra
- check character
- kí tự kiểm tra
- check character
- ký tự kiểm tra
- check code
- mã kiểm tra
- check digit
- chữ số kiểm tra
- check digit
- con số kiểm tra
- check digit
- hàng số kiểm tra
- check digit
- số kiểm tra
- check disc
- đĩa kiểm tra
- check disk
- đĩa kiểm tra
- Check Disk (CHKDSK)
- đĩa kiểm tra
- check dragline
- rãnh tiêu nước kiểm tra
- check engine warning light
- đèn báo kiểm tra động cơ
- check experiment
- thí nghiệm kiểm tra
- check field
- vùng kiểm tra
- check flood for bridge scour
- lũ kiểm tra xói cầu
- check indicator
- bộ chỉ báo kiểm tra
- check inspection
- chuyến đi kiểm tra
- check instrument
- dụng cụ kiểm tra
- check key
- khóa kiểm tra
- check key
- phím kiểm tra
- check list
- bảng kiểm tra
- check list
- danh sách kiểm tra
- check list
- sơ đồ kiểm tra thử
- check list
- thẻ kiểm tra
- check mark
- dấu kiểm tra
- check mark
- mốc kiểm tra
- check marks glass
- thủy tinh có dấu kiểm tra
- check measurement
- sự đo kiểm tra
- check meter
- dụng cụ kiểm tra
- check note
- sự ghi chép kiểm tra
- check note
- sự ghi chú kiểm tra
- check number
- số kiểm tra
- check on accuracy
- kiểm tra dđộ chính xác
- check on accuracy
- kiểm tra độ chính xác
- check point
- điểm kiểm tra
- check point
- trạm kiểm tra
- check point start
- khởi động điểm kiểm tra
- check position
- vị trí kiểm tra
- check problem
- bài toán kiểm tra
- check problem
- vấn đề kiểm tra
- check punch
- sự đục lỗ kiểm tra
- check reading
- sự đọc kiểm tra
- check report light
- đèn báo cáo kiểm tra
- check routine
- chương trình con kiểm tra
- check routine
- thủ tục kiểm tra
- check row
- hàng kiểm tra
- check sample
- mẫu kiểm tra
- check sampling
- lấy mẫu kiểm tra
- Check Sequence (CS)
- dãy kiểm tra
- check specimen
- mẫu kiểm tra
- check study
- sự nghiên cứu kiểm tra
- check sum character
- ký tự tổng kiểm tra
- check sum failure
- sai sót tổng kiểm tra
- check summation
- kết luận kiểm tra
- check switch
- công tắc kiểm tra
- check symbol
- ký hiệu kiểm tra
- check test
- mẫu kiểm tra
- check test
- sự thí nghiệm kiểm tra
- check test
- sự thử kiểm tra
- check the battery and top up if necessary
- kiểm tra mực dung dịch và châm nước
- check the big end bearing for end play
- kiểm tra khe hở dọc bạc lót đầu to thanh truyền
- check the engine's compression
- kiểm tra sức nén động cơ
- check the mesurements made
- kiểm tra phép đo đã tiến hành
- check the plugs, and replace if necessary
- kiểm tra bougie nếu hư thì thay thế
- check total
- phương pháp tổng kiểm tra
- check totaling
- sự tính tổng kiểm tra
- check valve
- kiểm tra valve
- check valve
- van kiểm tra
- check weigh
- kiểm tra trọng lượng
- check weight
- kiểm tra lại trọng lượng
- check window
- cửa sổ kiểm tra
- check word
- từ kiểm tra
- check-list
- biên bản kiểm tra
- check-out
- sự kiểm tra
- check-up
- sự kiểm tra
- Class of Traffic Check (COTC)
- lớp kiểm tra lưu lượng
- close check
- sự kiểm tra chặt chẽ
- code check
- kiểm tra mã
- code check
- sự kiểm tra mã
- Code Violation Cyclical Redundancy Check (CVCRC)
- Vi phạm mã - Kiểm tra độ dư thừa vòng
- completeness check
- kiểm tra tính toàn vẹn
- completeness check
- sự kiểm tra
- continuity check
- kiểm tra tính liên tục
- Continuity-Check (CC)
- kiểm tra tính liên tục
- Continuity-Check Incoming (CCI)
- vào kiểm tra tính liên tục
- Continuity-Check Indicator (CCI)
- phần tử chỉ thị kiểm tra tính liên tục
- Continuity-Check Outgoing (CCO)
- tín hiệu kiểm tra tín liên tục gọi đi
- Continuity-Check-Request Signal (CCR)
- tín hiệu kiểm tra yêu cầu tính liên tục
- copy check
- kiểm tra sao chép
- correct code check
- kiểm tra mã đúng
- correction code check
- sự kiểm tra mã hóa chỉnh
- CRC (CyclicRedundancy Check)
- kiểm tra độ dư vòng-CRC
- CRC (cyclicredundancy check)
- sự kiểm tra tính dư tuần hoàn
- CRC (cyclicredundancy check)
- sự kiểm tra tính dư vùng
- CRC character (thecyclic redundancy check character)
- ký tự kiểm tra tính dư tuần hoàn
- CRC character (thecyclic redundancy check character)
- ký tự kiểm tra tính dư vùng
- cross-check
- kiểm tra chéo
- cycle check
- kiểm tra chu trình
- cycle check
- kiểm tra tuần hoàn
- cyclic record check
- kiểm tra ghi vòng
- cyclic redundancy check
- kiểm tra độ dư vòng
- cyclic redundancy check
- kiểm tra dư thừa vòng
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra dư thừa tuần hoàn
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra tính dư tuần hoàn
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra tính dư vòng
- cyclic redundancy check character (CRCcharacter)
- ký tự kiểm tra tính dư tuần hoàn
- cyclic redundancy check character (CRCcharacter)
- ký tự kiểm tra tính dư vòng
- Cyclic Redundancy Check Character (CRCC)
- ký tự kiểm tra độ dư thừa chu kỳ
- data check
- kiểm tra dữ liệu
- Data Integrity Check (DIC)
- kiểm tra tính nguyên vẹn của dữ liệu
- digit check
- kiểm tra chữ số
- digit check
- kiểm tra số
- dual check valve
- van kiểm tra kép
- dynamic check
- kiểm tra động
- dynamic check
- sự kiểm tra động
- echo check
- kiểm tra bằng phản hồi
- echo check
- kiểm tra hồi âm
- echo check
- kiểm tra kiểu phản hồi
- echo check
- sự kiểm tra tiếng dội
- ECR (errorcheck routine)
- thủ tục kiểm tra lỗi
- edit check
- sự kiểm tra soạn thảo
- electrical rules check
- sự kiểm tra nguyên lý điện
- equipment check bit
- bit kiểm tra thiết bị
- error check
- kiểm tra lỗi
- error check
- kiểm tra sai sót
- error check
- sự kiểm tra sai số
- Error Check Code (ECC)
- mã kiểm tra lỗi
- error check routine (ECR)
- thủ tục kiểm tra lỗi
- etention period check
- kiểm tra hạn dùng
- etention period check
- kiểm tra thời gian sử dụng
- etention period check
- kiểm tra thời hạn sử dụng
- even parity check
- sự kiểm tra tính chẵn
- even parity check
- sự kiểm tra tính chẵn lẻ
- even-parity check
- kiểm tra tính chẵn
- expiration check
- kiểm tra hạn dùng
- false code check
- kiểm tra mã sai
- FCS frame check sequence
- dãy thứ tự kiểm tra khung
- feedback check
- kiểm tra hồi tiếp
- file system check
- kiểm tra hệ thống tập tin
- format check
- kiểm tra định dạng
- format check
- sự kiểm tra định dạng
- frame check sequence
- chuỗi kiểm tra khung
- Frame Check Sequence (FCS)
- chuỗi kiểm tra khung
- frame check sequence (PCS)
- dãy thứ tự kiểm tra khung
- Frame Check/Frame Control (FC)
- Kiểm tra khung, Điều khiển khung
- fsck (filesystem check)
- kiểm tra hệ thống tập tin
- function check
- kiểm tra chức năng
- function check
- sự kiểm tra chức năng
- function check machine
- máy kiểm tra chức năng
- gap check
- kiểm tra khe hở
- ground check
- kiểm tra mặt đất
- Hamming code check
- kiểm tra mã Hamming
- hardware check
- kiểm tra phần cứng
- Header Check Sequence (HCS)
- chuỗi kiểm tra tiêu đề
- horizontal check sum
- tổng kiểm tra ngang
- Horizontal Redundancy Check
- kiểm tra thông tin ngang
- impact check
- sự kiểm tra va chạm
- impact check
- sự kiểm tra va đập
- Integrity Check Value (ICV)
- giá trị kiểm tra tính toàn vẹn
- intermediate block check
- sự kiểm tra khối trung gian
- intermediate block check character
- ký tự kiểm tra khối trung gian
- lateral redundancy check
- sự kiểm tra tính dư ngang
- leak check
- sự kiểm tra rò (rỉ)
- limit check
- kiểm tra giới hạn
- limit check
- kiểm tra hạn chế
- limit check
- sự kiểm tra giới hạn
- Link Check Message (LCM)
- thông báo kiểm tra tuyến
- logical check
- kiểm tra logic
- longitudinal check character (LCC)
- ký tự kiểm tra dọc
- Longitudinal Redundancy Check (LRC)
- kiểm tra độ dư thừa theo chiều dọc
- longitudinal redundancy check (LRC)
- sự kiểm tra dư thừa dọc
- longitudinal redundancy check (LRC)
- sự kiểm tra tính dư dọc
- longitudinal redundancy check character
- ký tự kiểm tra tính dư dọc
- loop check
- sự kiểm tra vòng lặp
- loopback check
- kiểm tra vòng lặp ngược
- LRC (longitudinalredundancy check)
- sự kiểm tra dư thừa dọc
- LRC (longitudinalredundancy check)
- sự kiểm tra tính dư dọc
- machine check
- kiểm tra máy
- machine check
- sự kiểm tra máy
- machine check handler
- bộ điều hành kiểm tra máy
- machine-check handler (MCH)
- bộ điều khiển kiểm tra máy
- machine-check interruption (MCI)
- sự gián đoạn kiểm tra máy
- machine-check interruption (MCI)
- sự ngắt kiểm tra máy
- marginal check
- kiểm tra giới hạn
- marginal check
- kiểm tra nghiệm biên
- marginal check
- sự kiểm tra giới hạn
- marginal check
- sự kiểm tra lề
- mathematical check
- kiểm tra toán học
- mathematical check
- sự kiểm tra toán học
- MC (marginalcheck)
- sự kiểm tra giới hạn
- MCI (machinecheck interruption)
- sự gián đoạn kiểm tra máy
- MCI (machinecheck interruption)
- sự ngắt kiểm tra máy
- MCR (machinecheck handler)
- bộ điều khiển kiểm tra máy
- Message Integrity Check (MIC)
- kiểm tra tính nguyên vẹn của tin báo
- Message Origin Authentication Check (MOAC)
- kiểm tra chứng thực nguồn gốc tin báo
- modulo N check
- kiểm tra môđun N
- modulo N check
- kiểm tra thặng dư
- nondestructive check
- kiểm tra không phá hủy
- odd parity check
- sự kiểm tra độ chẵn lẻ
- odd parity check
- sự kiểm tra tính lẻ
- odd-even check
- kiểm tra chẵn lẻ
- odd-even check
- kiểm tra tính chẵn lẻ
- odd-even check
- sự kiểm tra chẵn lẻ
- optical check
- kiểm tra quang học
- overflow check
- kiểm tra tràn
- overflow check
- sự kiểm tra tràn
- overflow check indicator
- bộ chỉ báo kiểm tra tràn
- parity (check) bit
- bit (kiểm tra) chẵn lẻ
- parity check
- kiểm tra chẵn lẻ
- parity check
- kiểm tra ngang bậc
- parity check
- kiểm tra tính chẵn
- parity check
- kiểm tra tính chẵn lẻ
- parity check (data, memory, etc.)
- kiểm tra chẵn lẻ
- parity check bit
- bit kiểm tra tính chẵn lẻ
- parity check bit
- kiểm tra chẵn lẻ
- parity check element
- phần tử kiểm tra chẵn lẻ
- passport check
- sự kiểm tra hộ chiếu
- periodic check
- kiểm tra định kỳ
- periodic check
- sự kiểm tra định kỳ
- postflying check
- sự kiểm tra sau bay
- power check
- sự kiểm tra nguồn
- problem check
- kiểm tra bài toán
- process check
- sự kiểm tra quá trình
- program check
- sự kiểm tra chương trình
- program check interrupt
- ngắt kiểm tra chương trình
- programmed check
- kiểm tra theo chương trình
- punch check
- sự kiểm tra đục lỗ
- quality check
- sự kiểm tra chất lượng
- range check
- kiểm tra vùng
- range check
- sự kiểm tra khoảng
- read check
- sự kiểm tra đọc ngược
- read-back check
- kiểm tra đọc ngược
- read/ write check indicator
- bộ chỉ báo kiểm tra đọc ghi
- reality check
- sự kiểm tra thực tế
- reasonableness check
- kiểm tra tính hợp lý
- reasonableness check table
- bảng kiểm tra tính hợp lý
- redundancy check
- kiểm tra dư thừa
- redundancy check
- sự kiểm tra dư
- redundancy check bit
- bit kiểm tra dư
- redundancy check character
- ký tự kiểm tra dư
- Report Origin Authentication Check (ROAC)
- kiểm tra tính xác thực gốc của báo cáo
- residue check
- kiểm tra môđun N
- residue check
- kiểm tra thặng dư
- residue check
- sự kiểm tra phần dư
- rough check
- kiểm tra sơ bộ
- routine check
- sự kiểm tra chu kỳ
- routine check
- sự kiểm tra thường xuyên
- routing check
- sự kiểm tra chuyển mạch
- scope check
- sự kiểm tra phạm vi
- seasoning check
- sự kiểm tra hong gỗ (khô)
- security check
- kiểm tra độ an toàn
- selecting check
- sự kiểm tra lựa chọn
- semantic check
- sự kiểm tra nghĩa từ
- sequence check
- kiểm tra chuỗi
- sequence check
- kiểm tra dãy
- sequence check
- sự kiểm tra thứ tự
- sequence check
- sự kiểm tra tuần tự
- sign check
- sự kiểm tra dấu
- sign check indicator
- bộ chỉ báo kiểm tra dấu
- Single Parity Check (SPC)
- kiểm tra chẵn lẻ đơn
- specification check
- kiểm tra đặc tả
- specification check
- sự kiểm tra đặc tả
- spelling check
- sự kiểm tra chính tả
- spot check
- kiểm tra đột xuất
- spot check
- sự kiểm tra tùy chọn
- spot check
- sự kiểm tra vết
- static check
- sự kiểm tra tĩnh
- statistical check
- kiểm tra thống kê
- status check
- sự kiểm tra trạng thái
- stress check
- sự kiểm tra ứng suất
- sum check
- kiểm tra tổng
- sum check
- phép kiểm tra tổng
- sum check
- sự kiểm tra tổng
- sum check digit
- chữ số kiểm tra tổng
- summation check
- kiểm tra tổng
- summation check
- phép kiểm tra tổng
- surface check
- sự kiểm tra bề mặt (kính, thủy tinh)
- synchro-check relay
- rơle kiểm tra đồng bộ
- Synchronous Channel Check [IBM] (SCC)
- Kiểm tra kênh đồng bộ [IBM]
- system check
- kiểm tra hệ thống
- system check
- sự kiểm tra hệ thống
- test check
- kiểm tra thí nghiệm
- Training Check (TCF)
- kiểm tra huấn luyện
- transfer check
- kiểm tra truyền
- transverse parity check
- kiểm tra chẵn lẻ ngang
- transverse redundancy check (TRC)
- sự kiểm tra dư ngang
- TRC (transverseredundancy check)
- sự kiểm tra dư ngang
- twin check
- kiểm tra kép
- Un-numbered Information with Header check (UIH)
- thông tin không đánh số có kiểm tra mào đầu
- validity check
- kiểm tra tính hợp lệ
- vertical parity check
- kiểm tra tính chẵn lẻ dọc
- Vertical Redundancy Check (VRC)
- kiểm tra độ dư theo chiều dọc
- Vertical Redundancy Check (VRC)
- kiểm tra dư thừa dọc
- vertical redundancy check (VRC)
- sự kiểm tra dư dọc
- vertical redundancy check (VRC)
- sự kiểm tra dư thẳng đứng
- virus check
- kiểm tra virus
- visual check
- sự kiểm tra (bằng) quan sát
- VRC (verticalredundancy check)
- sự kiểm tra dư dọc
- VRC (verticalredundancy check)
- sự kiểm tra dư thẳng đứng
sự kiểm tra
- air check
- sự kiểm tra phát
- automatic check
- sự kiểm tra tự động
- block check
- sự kiểm tra khối
- character check
- sự kiểm tra kí tự
- close check
- sự kiểm tra chặt chẽ
- code check
- sự kiểm tra mã
- correction code check
- sự kiểm tra mã hóa chỉnh
- CRC (cyclicredundancy check)
- sự kiểm tra tính dư tuần hoàn
- CRC (cyclicredundancy check)
- sự kiểm tra tính dư vùng
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra dư thừa tuần hoàn
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra tính dư tuần hoàn
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra tính dư vòng
- dynamic check
- sự kiểm tra động
- echo check
- sự kiểm tra tiếng dội
- edit check
- sự kiểm tra soạn thảo
- electrical rules check
- sự kiểm tra nguyên lý điện
- error check
- sự kiểm tra sai số
- even parity check
- sự kiểm tra tính chẵn
- even parity check
- sự kiểm tra tính chẵn lẻ
- format check
- sự kiểm tra định dạng
- function check
- sự kiểm tra chức năng
- impact check
- sự kiểm tra va chạm
- impact check
- sự kiểm tra va đập
- intermediate block check
- sự kiểm tra khối trung gian
- lateral redundancy check
- sự kiểm tra tính dư ngang
- leak check
- sự kiểm tra rò (rỉ)
- limit check
- sự kiểm tra giới hạn
- longitudinal redundancy check (LRC)
- sự kiểm tra dư thừa dọc
- longitudinal redundancy check (LRC)
- sự kiểm tra tính dư dọc
- loop check
- sự kiểm tra vòng lặp
- LRC (longitudinalredundancy check)
- sự kiểm tra dư thừa dọc
- LRC (longitudinalredundancy check)
- sự kiểm tra tính dư dọc
- machine check
- sự kiểm tra máy
- marginal check
- sự kiểm tra giới hạn
- marginal check
- sự kiểm tra lề
- mathematical check
- sự kiểm tra toán học
- MC (marginalcheck)
- sự kiểm tra giới hạn
- odd parity check
- sự kiểm tra độ chẵn lẻ
- odd parity check
- sự kiểm tra tính lẻ
- odd-even check
- sự kiểm tra chẵn lẻ
- overflow check
- sự kiểm tra tràn
- passport check
- sự kiểm tra hộ chiếu
- periodic check
- sự kiểm tra định kỳ
- postflying check
- sự kiểm tra sau bay
- power check
- sự kiểm tra nguồn
- process check
- sự kiểm tra quá trình
- program check
- sự kiểm tra chương trình
- punch check
- sự kiểm tra đục lỗ
- quality check
- sự kiểm tra chất lượng
- range check
- sự kiểm tra khoảng
- read check
- sự kiểm tra đọc ngược
- reality check
- sự kiểm tra thực tế
- redundancy check
- sự kiểm tra dư
- residue check
- sự kiểm tra phần dư
- routine check
- sự kiểm tra chu kỳ
- routine check
- sự kiểm tra thường xuyên
- routing check
- sự kiểm tra chuyển mạch
- scope check
- sự kiểm tra phạm vi
- seasoning check
- sự kiểm tra hong gỗ (khô)
- selecting check
- sự kiểm tra lựa chọn
- semantic check
- sự kiểm tra nghĩa từ
- sequence check
- sự kiểm tra thứ tự
- sequence check
- sự kiểm tra tuần tự
- sign check
- sự kiểm tra dấu
- specification check
- sự kiểm tra đặc tả
- spelling check
- sự kiểm tra chính tả
- spot check
- sự kiểm tra tùy chọn
- spot check
- sự kiểm tra vết
- static check
- sự kiểm tra tĩnh
- status check
- sự kiểm tra trạng thái
- stress check
- sự kiểm tra ứng suất
- sum check
- sự kiểm tra tổng
- surface check
- sự kiểm tra bề mặt (kính, thủy tinh)
- system check
- sự kiểm tra hệ thống
- transverse redundancy check (TRC)
- sự kiểm tra dư ngang
- TRC (transverseredundancy check)
- sự kiểm tra dư ngang
- vertical redundancy check (VRC)
- sự kiểm tra dư dọc
- vertical redundancy check (VRC)
- sự kiểm tra dư thẳng đứng
- visual check
- sự kiểm tra (bằng) quan sát
- VRC (verticalredundancy check)
- sự kiểm tra dư dọc
- VRC (verticalredundancy check)
- sự kiểm tra dư thẳng đứng
Kinh tế
sự kiểm tra
- baggage check
- sự kiểm tra hành lý
- check-up of documents
- sự kiểm tra chứng từ
- check-up on the spot
- sự kiểm tra tại chỗ
- passport check
- sự kiểm tra hộ chiếu
- secondary check
- sự kiểm tra lại
- snap check
- sự kiểm tra đột xuất (một công xưởng)
- spot check
- sự kiểm tra thăm dò bộ phận tiêu biểu
- spot check
- sự kiểm tra thăm dò tại chỗ, bất ngờ, đột xuất
- stock check
- sự kiểm tra hàng tồn chữ
- stock check
- sự kiểm tra hàng tồn trữ
- validity check
- sự kiểm tra tính hữu hiệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , audit , checkup , control , inquiry , investigation , poll , rein , research , review , scrutiny , test , blow , constraint , curb , damper , disappointment , frustration , grunt , harness , holdup , impediment , inhibition , limitation , obstruction , rebuff , rejection , restrainer , reversal , reverse , setback , stoppage , trouble , cross , dot , line , mark , score , sign , stroke , tick , x * , checkerboard , patchwork , plaid , quilt , tartan , circumscription , cramp , limit , restraint , stricture , trammel , cessation , cut-off , discontinuance , discontinuation , halt , stay , surcease , inspection , perusal , study , view , bill , invoice , reckoning , statement
verb
- analyze , ascertain , audit , balance account , candle , case , compare , confirm , correct , count , enquire about , eyeball , find out , frisk , go through , investigate , keep account , look at , look over , look see , make sure , monitor , note , overlook , probe , prove , quiz , review , scout out , scrutinize , study , take stock , tell , test , try , verify , arrest , baffle , bar , bit , bottleneck * , bridle , checkmate , choke , circumvent , constrain , control , counteract , curb , cut short , delay , discourage , foil , frustrate , halt , harness , hold , hold back , hold down , hold in , impede , inhibit , interrupt , keep back , limit , moderate , neutralize , nip in the bud * , obstruct , obviate , pause , play for time , preclude , prevent , rebuff , reduce , rein in , repress , repulse , retard , slacken pace , slow down , snub , squelch , stay , stop , suppress , tame , terminate , thwart , withhold , belay , cease , discontinue , stall , surcease , leave off , quit , brake , keep , pull in , rein , balk , defeat , stymie , assay , essay , examine , try out , con , go over , inspect , peruse , survey , traverse , view , accord , chime , comport with , conform , consist , correspond , fit , harmonize , match , square , tally
tác giả
Hades, Cừu Cừu!, Black coffee, Admin, Luong Nguy Hien, Tuan, Ngọc, Trang , ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ