-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">,kɔnsəl'tei∫n</font>'''/==========/'''<font color="red">,kɔnsəl'tei∫n</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appointment , argument , buzz session , clambake , confab , conference , council , deliberation , dialogue , discussion , examination , groupthink , hearing , huddle , interview , meeting , powwow * , second opinion , session , counsel , parley
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ