-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====(hàng hải) sự trôigiạt(tàu, thuyền)=====+ =====(hàng hải) sự trôi dạt (tàu, thuyền)==========Việc làm chậm trễ, sự mất thời gian==========Việc làm chậm trễ, sự mất thời gian=====Dòng 15: Dòng 15: === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====trôigiạt=====+ =====trôi dạt=====- =====trôi,giạtbạt=====+ =====trôi, dạt bạt======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====sự trôigiạt=====+ =====sự trôi dạt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========sự trôi dạt==========sự trôi dạt=====Dòng 28: Dòng 28: ''Giải thích VN'': Sự hoạt động hay di chuyển tự do; không gian, thời gian, chất liệu phụ thêm, vv.''Giải thích VN'': Sự hoạt động hay di chuyển tự do; không gian, thời gian, chất liệu phụ thêm, vv.+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ