-
(Khác biệt giữa các bản)(bổ xung)
Dòng 5: Dòng 5: =====Phong tục, tục lệ==========Phong tục, tục lệ=====+ =====Phong tục tập quán=====::[[to]] [[be]] [[a]] [[slave]] [[to]] [[custom]]::[[to]] [[be]] [[a]] [[slave]] [[to]] [[custom]]::quá nệ theo phong tục::quá nệ theo phong tụcDòng 20: Dòng 21: ::[[custom]] [[clothes]]::[[custom]] [[clothes]]::quần áo đặt may::quần áo đặt may+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
tập quán
- consumption custom
- tập quán tiêu dùng
- custom and practice
- tập quán và thực hiện
- custom and practice
- tập quán và thực tiễn
- custom of company
- tập quán của công ty
- custom of foreign trade
- tập quán ngoại thương
- custom of merchant
- tập quán thương mại
- custom of merchants
- tập quán thương buôn
- custom of merchants
- tập quán thương mại
- custom of the port
- tập quán cảng
- recognized custom
- tập quán được công nhận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- addiction , beaten path , characteristic , consuetude , daily grind , fashion , form , grind * , groove , habit , habitude , hang-up * , into * , manner , matter of course , mode , observance , practice , praxis , precedent , procedure , proprieties , routine , rule , second nature * , shot , swim , thing , trick , usage , use , way , wont , attitude , canon , ceremony , character , convention , conventionalism , design , dictates , established way , etiquette , folkways , formality , inheritence , method , mold , mores , observation , pattern , performance , policy , precept , rite , style , system , taste , type , unwritten law , unwritten rule , vogue , usance , business , trade , traffic , conventionality , costume , duty , habituation , impost , law , methods , more , patronage , prescription , protocol , rite of passage , ritual , rubric , tailor-made , toll , tribute
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ