-
(Khác biệt giữa các bản)(Hoàn thiện phiên âm)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'inlɔ:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - in-law /'inlɔ:/+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, (thông tục)======Danh từ, (thông tục)===- =====Bố chồng; bố vợ; mẹ chồng, mẹ vợ==========Bố chồng; bố vợ; mẹ chồng, mẹ vợ=====- =====( số nhiều) bố mẹ chồng; bố mẹ vợ==========( số nhiều) bố mẹ chồng; bố mẹ vợ=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- ===N.===+ - + - =====(often in pl.) a relative by marriage.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=in-law in-law] : National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=in-law in-law] : Chlorine Online+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ