-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">deməɡɒɡ</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agitator , fanatic , firebrand * , fomenter , haranger , hothead , incendiary , inciter , inflamer , instigator , politician , rabble-rouser * , radical , rebel , revolutionary , soapbox orator , troublemaker , demagogism , demagogy , leader , ochlocrat , rabble-rouser , rabblerouser
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ