-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==+ ===Danh từ===+ + =====Sự ghép đôi không xứng, không phù hợp=====+ =====Trận thi đấu thể thao không công bằng, cân sức========Ngoại động từ======Ngoại động từ========Ghép đôi không xứng==========Ghép đôi không xứng=====+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(điều khiển học ) sự không phù hợp=====+ === Điện====== Điện===Dòng 27: Dòng 35: :[[discrepancy]] , [[disproportion]] , [[dissemblance]] , [[dissimilarity]] , [[divergence]] , [[divergency]] , [[diverseness]] , [[imbalance]] , [[imparity]] , [[incongruity]] , [[inequality]] , [[unevenness]]:[[discrepancy]] , [[disproportion]] , [[dissemblance]] , [[dissimilarity]] , [[divergence]] , [[divergency]] , [[diverseness]] , [[imbalance]] , [[imparity]] , [[incongruity]] , [[inequality]] , [[unevenness]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- discrepancy , disproportion , dissemblance , dissimilarity , divergence , divergency , diverseness , imbalance , imparity , incongruity , inequality , unevenness
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ