-
(Khác biệt giữa các bản)(Sửa đổi nhỏ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''n. <font color="red">ɪkˈspɛrəmənt ;</font> v. <font color="red">ɛkˈspɛrəˌmɛnt</font>'''/ =====- + - =====/'''n. <font color="red">ɪkˈspɛrəmənt ;</font> v. <font color="red">ɛkˈspɛrəˌmɛnt</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====thí nghiệm, thực nghiệm // làm thực nghiệm=====+ + ::[[combined]] [[experiment]]+ ::(thống kê ) thí nghiệm hỗn hợp+ ::[[complex]] [[experiment]]+ ::thí nghiệm phức tạp+ ::[[factorial]] [[experiment]]+ ::(thống kê ) thí nghiệm giai thừa+ ::[[model]] [[experiment]]+ ::thí nghiệm mô hình+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 49: Dòng 59: :[[analyze]] , [[assay]] , [[diagnose]] , [[examine]] , [[explore]] , [[fool with]] , [[futz around]] , [[mess around ]]* , [[play around with]] , [[practice with]] , [[probe]] , [[prove]] , [[put to the test]] , [[research]] , [[sample]] , [[scrutinize]] , [[search]] , [[shake down ]]* , [[speculate]] , [[study]] , [[try]] , [[try on]] , [[try on for size]] , [[try out]] , [[venture]] , [[verify]] , [[weigh]] , [[check]] , [[exercise]] , [[investigate]] , [[observation]] , [[test]] , [[trial]]:[[analyze]] , [[assay]] , [[diagnose]] , [[examine]] , [[explore]] , [[fool with]] , [[futz around]] , [[mess around ]]* , [[play around with]] , [[practice with]] , [[probe]] , [[prove]] , [[put to the test]] , [[research]] , [[sample]] , [[scrutinize]] , [[search]] , [[shake down ]]* , [[speculate]] , [[study]] , [[try]] , [[try on]] , [[try on for size]] , [[try out]] , [[venture]] , [[verify]] , [[weigh]] , [[check]] , [[exercise]] , [[investigate]] , [[observation]] , [[test]] , [[trial]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agreement , analysis , assay , attempt , check , dissection , dry run * , enterprise , essay , examination , exercise , experimentation , fling * , measure , observation , operation , practice , probe , procedure , proof , quiz , r and d , rehearsal , research , research and development , scrutiny , search , speculation , study , trial , trial and error * , trial run * , try , try-on , tryout , undertaking , venture , verification
verb
- analyze , assay , diagnose , examine , explore , fool with , futz around , mess around * , play around with , practice with , probe , prove , put to the test , research , sample , scrutinize , search , shake down * , speculate , study , try , try on , try on for size , try out , venture , verify , weigh , check , exercise , investigate , observation , test , trial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ