-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">oun</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa/..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====BrE/'''<font color="red">əʊn</font>'''/=====+ =====NAmE/'''<font color="red">oʊn</font>'''/=====+ ===Hình thái từ===+ *Ving: [[Owning]]+ *V-past : [[Owned]]+ *PP: [[Owned]]==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 50: Dòng 55: ::(thông tục) thú tội, thú nhận::(thông tục) thú tội, thú nhận- ===Hình thái từ===- *Ved : [[Owned]]- *Ving: [[Owning]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- endemic , hers , his , individual , inherent , intrinsic , its , mine , owned , particular , peculiar , personal , private , resident , theirs , very own , yours
verb
- be in possession of , be possessed of , boast , control , dominate , enjoy , fall heir to , have , have in hand , have rights , have title , hold , inherit , keep , occupy , reserve , retain , allow , assent to , avow , come clean * , concede , confess , declare , disclose , grant , let on * , make clean breast of , own up , recognize , tell the truth , possess , admit , acknowledge , individual , maintain , rejoice in
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ