• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:32, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====(vật lý ) tần số=====
     +
    ::[[angular]] [[frequency]]
     +
    ::tần số góc
     +
    ::[[audio]] [[frequency]]
     +
    ::tần số âm (thanh)
     +
    ::[[base]] [[frequency]]
     +
    ::tần số cơ sở
     +
    ::[[beat]] [[frequency]]
     +
    ::tần số phách
     +
    ::[[carrier]] [[frequency]]
     +
    ::tần số mang
     +
    ::[[cell]] [[frequency]]
     +
    ::tần số nhóm
     +
    ::[[circular]] [[frequency]]
     +
    ::tần số vòng
     +
    ::[[class]] [[frequency]]
     +
    ::tần số lớp
     +
    ::[[collision]] [[frequency]]
     +
    ::tần số va chạm
     +
    ::[[commercial]] [[frequency]]
     +
    ::(thống kê ) tần số công nghiệp; tần số thương mại
     +
    ::[[conversion]] [[frequency]]
     +
    ::tần số biển đổi
     +
    ::[[critical]] [[frequency]]
     +
    ::tần số tới hạn
     +
    ::[[cut]]-off [[frequency]]
     +
    ::tần số cắt, tần số tới hạn
     +
    ::[[cyclic]] [[frequency]]
     +
    ::tần số vòng
     +
    ::[[driving]] [[frequency]]
     +
    ::tần số kích thích
     +
    ::[[marginal]] [[frequency]]
     +
    ::(thống kê ) tần số biên duyên
     +
    ::[[master]] [[frequency]]
     +
    ::(máy tính ) tần số chính
     +
    ::[[natural]] [[frequency]]
     +
    ::tần số riêng
     +
    ::[[non]]-dimensional [[frequency]]
     +
    ::tần số không thứ nguyên
     +
    ::[[pulse]] [[frequency]]
     +
    ::tần số lặp các xung
     +
    ::[[pulse]]-recurrence [[frequency]]
     +
    ::(máy tính ) tần số lặp các xung
     +
    ::[[relative]] [[frequency]]
     +
    ::tần số tương đối
     +
    ::[[resonance]] [[frequency]]
     +
    ::tần số cộng hưởng
     +
    ::[[scan]] [[frequency]]
     +
    ::tần số quét
     +
    ::[[signal]] [[frequency]]
     +
    ::tần số tín hiệu
     +
    ::[[signal]]-carrier [[frequency]]
     +
    ::tần số mang tín hiệu
     +
    ::[[spacing]] [[frequency]]
     +
    ::tần số nghỉ
     +
    ::[[theoretical]] [[frequency]]
     +
    ::(thống kê ) tần số lý thuyết, xác suất
     +
    ::[[transition]] [[frequency]]
     +
    ::(điều khiển học ) tần số chuyển tiếp
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Frequency.gif|200px|Tần số, tần suất]]
    [[Image:Frequency.gif|200px|Tần số, tần suất]]
    Dòng 36: Dòng 96:
    :[[infrequency]] , [[irregularity]] , [[uncommonness]]
    :[[infrequency]] , [[irregularity]] , [[uncommonness]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'fri:kwənsi/

    Thông dụng

    Cách viết khác frequence

    Như frequence

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) tần số
    angular frequency
    tần số góc
    audio frequency
    tần số âm (thanh)
    base frequency
    tần số cơ sở
    beat frequency
    tần số phách
    carrier frequency
    tần số mang
    cell frequency
    tần số nhóm
    circular frequency
    tần số vòng
    class frequency
    tần số lớp
    collision frequency
    tần số va chạm
    commercial frequency
    (thống kê ) tần số công nghiệp; tần số thương mại
    conversion frequency
    tần số biển đổi
    critical frequency
    tần số tới hạn
    cut-off frequency
    tần số cắt, tần số tới hạn
    cyclic frequency
    tần số vòng
    driving frequency
    tần số kích thích
    marginal frequency
    (thống kê ) tần số biên duyên
    master frequency
    (máy tính ) tần số chính
    natural frequency
    tần số riêng
    non-dimensional frequency
    tần số không thứ nguyên
    pulse frequency
    tần số lặp các xung
    pulse-recurrence frequency
    (máy tính ) tần số lặp các xung
    relative frequency
    tần số tương đối
    resonance frequency
    tần số cộng hưởng
    scan frequency
    tần số quét
    signal frequency
    tần số tín hiệu
    signal-carrier frequency
    tần số mang tín hiệu
    spacing frequency
    tần số nghỉ
    theoretical frequency
    (thống kê ) tần số lý thuyết, xác suất
    transition frequency
    (điều khiển học ) tần số chuyển tiếp

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Tần số, tần suất

    Xây dựng

    tần xuất
    flood frequency
    tần xuất lũ

    Điện

    số lần
    tấn suất
    frequency doubler
    mạch nhân đôi tần suất

    Kinh tế

    tần số
    tần số xuất hiện
    tần suất xuất hiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X