-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">'ju:ʒәli</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">'ju:ʒuәli</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 21: Dòng 19: =====adverb==========adverb=====:[[exceptionally]] , [[unusually]]:[[exceptionally]] , [[unusually]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- as a rule , as is the custom , as is usual , as usual , by and large , commonly , consistently , customarily , frequently , generally , habitually , in the main , mainly , more often than not , mostly , most often , normally , now and again , now and then , occasionally , once and again , on the whole , ordinarily , regularly , routinely , sometimes , naturally , often , typically
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ