-
(Khác biệt giữa các bản)(hình thái từ của shrill)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 34: Dòng 33: *Ved : [[Shrilled]]*Ved : [[Shrilled]]*Ving: [[Shrilling]]*Ving: [[Shrilling]]+ *Adv: [[shrilly]]+ *Noun: [[Shrillness]]==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acute , argute , blaring , blatant , cacophonous , clanging , clangorous , deafening , discordant , ear-piercing , earsplitting , high , metallic , noisy , penetrating , piercing , piping , raucous , screeching , sharp , strident , thin , treble , high-pitched , shrieky , shrilly , biting , calliopean , crustacean , dwarf , highpitched , keen , loud , nasal , screech , seafood , shriek , sound , stridulous , vivid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ