-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Screamed]]*Ved : [[Screamed]]- *Ving: [[Screaming]]+ *Ving: [[Screaming]- + ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cry , high-pitched shout , holler * , howl , screech , shriek , wail , yell , yelp , card * , character * , comedian , comedienne , comic , entertainer , guffaw * , hoot * , howl * , joker , laugh , panic * , riot , sensation , sidesplitter , wit , screak , absurdity , caterwaul , clamor , outcry , protestation , vociferation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ