-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa chuyên ngành)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">¸di:kən´dʒestənt</font>'''/==========/'''<font color="red">¸di:kən´dʒestənt</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Có tác dụng thông mũi==========Có tác dụng thông mũi========Danh từ======Danh từ===- =====Thuốc làm thông mũi==========Thuốc làm thông mũi=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- '''Tính từ'''+ ===Tính từ===- + =====(y học) chống sung huyết=====- '''(y học) chống sung huyết'''+ - + - ===Oxford===+ - =====Adj. & n.=====+ - =====Adj. that relieves(esp. nasal)congestion.=====+ - + - =====N. amedicinal agent that relieves nasal congestion.=====+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ