• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa chuyên ngành)
    Hiện nay (14:55, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸di:kən´dʒestənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸di:kən´dʒestənt</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Có tác dụng thông mũi=====
    =====Có tác dụng thông mũi=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Thuốc làm thông mũi=====
    =====Thuốc làm thông mũi=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    '''Tính từ'''
    +
    ===Tính từ===
    -
     
    +
    =====(y học) chống sung huyết=====
    -
    '''(y học) chống sung huyết'''
    +
    -
     
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    -
    =====Adj. that relieves (esp. nasal) congestion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. amedicinal agent that relieves nasal congestion.=====
    +

    Hiện nay

    /¸di:kən´dʒestənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tác dụng thông mũi

    Danh từ

    Thuốc làm thông mũi

    Chuyên ngành

    Tính từ

    (y học) chống sung huyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X