-
(Khác biệt giữa các bản)n (FiancÐe đổi thành Fiancée: fiancée noun [C]: the woman to whom a man is engaged to be married Source: http://dictionary.cambridge.org)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===+ =====Vợ chưa cưới, vị hôn thê=====- =====Vợ chưa cưới, hôn thê=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ