-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa cho từ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - chất xơ- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu=======sợi==========sợi=====- + =====chất xơ=====- + ''Giải thích EN'': [[A]] [[thin]], [[threadlike]] [[piece]] [[of]] [[any]] [[material]].''Giải thích EN'': [[A]] [[thin]], [[threadlike]] [[piece]] [[of]] [[any]] [[material]].Dòng 162: Dòng 158: =====noun==========noun=====:[[cilia]] , [[cord]] , [[fibril]] , [[filament]] , [[footlet]] , [[grain]] , [[grit]] , [[hair]] , [[shred]] , [[staple]] , [[string]] , [[strip]] , [[tendril]] , [[thread]] , [[tissue]] , [[tooth]] , [[vein]] , [[warp]] , [[web]] , [[woof]] , [[essence]] , [[fabric]] , [[feel]] , [[hand]] , [[nap]] , [[nature]] , [[pile]] , [[spirit]] , [[substance]] , [[contexture]] , [[warp and woof]] , [[honesty]] , [[integrity]] , [[principle]] , [[acrylic]] , [[arnel]] , [[character]] , [[coir]] , [[cotton]] , [[dacron]] , [[flax]] , [[floss]] , [[fortitude]] , [[hemp]] , [[jute]] , [[lint]] , [[nylon]] , [[polyester]] , [[quality]] , [[rayon]] , [[root]] , [[rope]] , [[roughage]] , [[sisal]] , [[texture]] , [[wool]]:[[cilia]] , [[cord]] , [[fibril]] , [[filament]] , [[footlet]] , [[grain]] , [[grit]] , [[hair]] , [[shred]] , [[staple]] , [[string]] , [[strip]] , [[tendril]] , [[thread]] , [[tissue]] , [[tooth]] , [[vein]] , [[warp]] , [[web]] , [[woof]] , [[essence]] , [[fabric]] , [[feel]] , [[hand]] , [[nap]] , [[nature]] , [[pile]] , [[spirit]] , [[substance]] , [[contexture]] , [[warp and woof]] , [[honesty]] , [[integrity]] , [[principle]] , [[acrylic]] , [[arnel]] , [[character]] , [[coir]] , [[cotton]] , [[dacron]] , [[flax]] , [[floss]] , [[fortitude]] , [[hemp]] , [[jute]] , [[lint]] , [[nylon]] , [[polyester]] , [[quality]] , [[rayon]] , [[root]] , [[rope]] , [[roughage]] , [[sisal]] , [[texture]] , [[wool]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Dệt may]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Hóa học & vật liệu
Kỹ thuật chung
sợi quang
- Erbium Doped Fiber Amplifier (EDFA)
- Bộ khuếch đại sợi quang pha Erbium
- FC fiber channel
- kênh sợi (quang)
- fiber axis
- trục sợi quang
- fiber buffer
- phần đệm sợi quang
- fiber channel (FC)
- kênh sợi (quang)
- fiber cladding
- vỏ sợi (sợi quang)
- fiber coating
- vỏ sợi (sợi quang)
- fiber jacket
- phần đệm sợi quang
- fiber jacket
- vỏ sợi (sợi quang)
- fiber loss
- tổn hao sợi quang
- fiber optic cable
- đường nối sợi quang
- fiber optic connection
- đường nối sợi quang
- fiber optic splice
- sự ghép nối sợi quang
- fiber optic subassembly
- bộ phụ sợi quang
- fiber optic subassembly
- tiểu cụm sợi quang
- fiber optic transmission
- sự truyền bằng sợi quang
- fiber optics equipment
- thiết bị sợi quang
- fiber optics equipment
- thiết bị sợi quang học
- fiber waveguide
- cáp (sợi) quang
- fiber waveguide
- ống dẫn sóng sợi quang
- fiber-optic gyroscope
- máy đo tốc độ quay sợi quang
- fiber-optic thermometer
- nhiệt kế sợi quang
- graded index fiber
- sợi quang chiết suất giảm dần
- graded index fiber
- sợi quang chiết suất phân bậc
- graded index fiber
- sợi quang chiết suất phân cấp
- gradient index fiber
- sợi quang chiết suất phân cấp
- low-loss fiber
- sợi quang tổn thất thấp
- monomode optical fiber
- sợi quang đơn chế độ
- monomode optical fiber
- sợi quang đơn kiểu
- Multimode Fiber Optic Cable (MMF)
- cáp sợi quang đa mốt
- multimode optical fiber
- sợi quang đa kiểu dao động
- multimode optical fiber
- sợi quang nhiều chế độ
- optic fiber technology
- công nghệ sợi quang
- optical fiber connector
- bộ nối sợi quang
- optical fiber connector
- đầu nối sợi quang
- optical fiber coupler
- bộ ghép sợi quang
- optical fiber link
- đường liên kết sợi quang
- optical fiber pigtail
- dây mềm đầu cuối sợi quang
- optical fiber pigtail
- phần tử đầu cuối sợi quang
- optical fiber splice
- đầu nối sợi quang
- optical fiber splice
- mối nối sợi quang
- optical fiber splice
- sự ghép nối sợi quang
- optical fiber thermometer
- nhiệt kế sợi quang
- optical fiber transmission
- sự truyền bằng sợi quang
- optical fiber waveguide
- ống dẫn sóng bằng sợi quang
- optical-fiber cable
- cáp (sợi) quang
- optical-fiber cable
- ống dẫn sóng sợi quang
- parabolic-index fiber (My)
- sợi quặng chiết suất dạng parabon
- refracted rayoptical fiber
- sợi quang tia sáng khúc xạ (ống dẫn sáng)
- Single Mode Fiber (SMF)
- Sợi quang đơn Mode
- single mode optical fiber
- sợi quang đơn kiểu (dao động)
- single mode optical fiber
- sợi quang kiểu đơn
- single-mode optical fiber
- sợi quang chế độ đơn
- single-mode optical fiber
- sợi quang một chế độ
- step index fiber
- sợi quang chỉ số bước
- step index fiber
- sợi quang chiết suất giảm dần
- step index fiber
- sợi quang chiết suất phân cấp
- tapered fiber
- sợi quang thuôn
- tapered fiber
- sợi quang thuôn dần
- tapered fiber
- sợi quang vuốt thon
- transmit fiber optic terminal device
- thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
- uniform-index fiber
- sợi quang chiếu suất đều
- weakly guiding fiber
- sợi quang dẫn hướng yếu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cilia , cord , fibril , filament , footlet , grain , grit , hair , shred , staple , string , strip , tendril , thread , tissue , tooth , vein , warp , web , woof , essence , fabric , feel , hand , nap , nature , pile , spirit , substance , contexture , warp and woof , honesty , integrity , principle , acrylic , arnel , character , coir , cotton , dacron , flax , floss , fortitude , hemp , jute , lint , nylon , polyester , quality , rayon , root , rope , roughage , sisal , texture , wool
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ