-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 10: Dòng 10: ::[[to]] [[anticipate]] [[somebody's]] [[wishes]]::[[to]] [[anticipate]] [[somebody's]] [[wishes]]::đoán trước được ý muốn của ai::đoán trước được ý muốn của ai+ =====[[what]] [[we]] [[anticipate]] [[seldom]] [[occurs]]; [[what]] [[we]] [[least]] [[expect]] [[generally]] [[happens]]=====+ ::ghét của nào trời trao của đấy=====Làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy==========Làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy=====Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước
- to anticipate somebody's wishes
- đoán trước được ý muốn của ai
what we anticipate seldom occurs; what we least expect generally happens
- ghét của nào trời trao của đấy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assume , await , bargain for * , be afraid , conjecture , count chickens , count on , cross the bridge , divine , entertain * , figure , forecast , foresee , foretaste , foretell , have a hunch , hope for , jump the gun * , look for , look forward to , plan on , prepare for , prevision , prognosticate , promise oneself , prophesy , see , see coming , see in the cards , suppose , visualize , wait , wait for , apprehend , beat someone to it , be early , be one step ahead of , block , delay , forestall , hinder , hold back , intercept , precede , preclude , prevent , provide against , envision , foreknow , bargain for , depend on , augur , counter , expect , hope , obviate , outguess , precipitate , predict , prepare
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ