-
(Khác biệt giữa các bản)(sai mã lệnh)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====Giá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))==========Giá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====+ =====Giá mặc định=====::[[cost]] [[price]]::[[cost]] [[price]]::giá vốn::giá vốnDòng 15: Dòng 16: ::[[beyond]] ([[above]], [[without]]) [[price]]::[[beyond]] ([[above]], [[without]]) [[price]]::vô giá, không định giá được::vô giá, không định giá được+ =====Cái giá (cái phải làm, cái phải trải qua để giữ được, có được cái gì)==========Cái giá (cái phải làm, cái phải trải qua để giữ được, có được cái gì)=====Dòng 68: Dòng 70: =====(toán kinh tế ) giá cả, giá==========(toán kinh tế ) giá cả, giá=====- ::[[accounting]] [[price]]+ ::[[accounting]] [[price]]::giá kiểm tra::giá kiểm tra- ::[[base]] [[prices]]+ ::[[base]] [[prices]]::giá cơ sở::giá cơ sở- ::[[cost]] [[price]]+ ::[[cost]] [[price]]::giá thành::giá thành- ::[[detail]] [[price]]+ ::[[detail]] [[price]]::giá bán lẻ::giá bán lẻ- ::[[floor]] [[prices]]+ ::[[floor]] [[prices]]::giá tối thiểu::giá tối thiểu- ::[[market]] [[price]]+ ::[[market]] [[price]]::giá thị trường::giá thị trường- ::[[selling]] [[price]]+ ::[[selling]] [[price]]::giá bán::giá bán- ::[[wholesale]] [[price]]+ ::[[wholesale]] [[price]]::giá bán buôn::giá bán buôn=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 159: Dòng 161: =====noun==========noun=====:[[cause]]:[[cause]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
định giá
- price calculation
- sự định giá
- price determination
- sự xác định giá
- price marking
- sự định giá trước
Kinh tế
định giá
- making a price
- việc định giá
- pegging of market price
- cố định giá thị trường
- price determinant
- yếu tố quyết định giá cả
- price fixing
- ấn định giá
- price fixing
- việc định giá (của công ty)
- price fixing
- việc quy định giá (của nhà nước)
- price fixing agreement
- hiệp định ấn định giá cả
- price fixing agreement
- thỏa thuận định giá
- price fixing policy
- chính sách định giá
- price maker
- người (quyết) định giá
- price making
- cách định giá
- price on a uniform basis
- sự định giá thống nhất
- price regulation
- sự quy định giá cả
- price setter
- người định giá
- price stabilisation
- sự ổn định giá cả (ngoại hối)
- price stability
- ổn định giá cả
- price stability
- sự ổn định giá cả
- price stabilization
- sự ổn định giá cả (ngoại hối)
- resale price designation system
- chế độ chỉ định giá bán lại
- stabilization of price
- sự ổn định giá cả, vật giá
- state a price
- định một giá hàng (quy) định giá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , appraisal , appraisement , asking price , assessment , barter , bill , bounty , ceiling , charge , compensation , consideration , cost , damage , demand , disbursement , discount , dues , estimate , exaction , expenditure , expense , face value , fare , fee , figure , hire , outlay , output , pay , payment , premium , prize , quotation , ransom , rate , reckoning , retail , return , reward , score , sticker , tab , tariff , ticket , toll , tune * , valuation , wages , wholesale , worth , penalty , sacrifice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ