• (Khác biệt giữa các bản)
    (Xóa nghĩa)
    Hiện nay (18:48, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">ðai´self</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ðai´self</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
     
    - 
    -
    Như yourself (Đại từ phản thân của thee/thou)
     
    - 
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
     +
    =====(từ tiếng Anh cổ hay dùng trong kinh thánh) có nghĩa là [[themselves]]=====
     +
    =====Như yourself (Đại từ phản thân của thee/thou)=====
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Pron.=====
    +
    -
    =====Archaic emphat. & refl. form of THOU(1), THEE.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ðai´self/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ tiếng Anh cổ hay dùng trong kinh thánh) có nghĩa là themselves
    Như yourself (Đại từ phản thân của thee/thou)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X