-
(Khác biệt giữa các bản)(Xóa nghĩa)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">ðai´self</font>'''/==========/'''<font color="red">ðai´self</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tính từ===- - Như yourself (Đại từ phản thân của thee/thou)- - ===Danh từ======Danh từ===+ =====(từ tiếng Anh cổ hay dùng trong kinh thánh) có nghĩa là [[themselves]]=====+ =====Như yourself (Đại từ phản thân của thee/thou)=====- + [[Thể_loại:Thông dụng]]- + - + - ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====Pron.=====+ - =====Archaic emphat. & refl. form of THOU(1), THEE.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(từ tiếng Anh cổ hay dùng trong kinh thánh) có nghĩa là themselves
Như yourself (Đại từ phản thân của thee/thou)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ