-
(Khác biệt giữa các bản)n (Sửa Lực thành Thực)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====năng suất tỏa nhiệt thực/năng suất tỏa nhiệt dưới=====- =====năng suất tỏa nhiệt thực/năng suất tỏa nhiệt dưới=====Còn Gross calorific value: là năng suất tỏa nhiệt toàn phần/năng suất tỏa nhiệt trên+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ