-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)(sửa lỗi)
Dòng 1: Dòng 1: - ==Ngoại động từ==+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- + {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->== Dệt may==== Dệt may==Dòng 7: Dòng 8: =====bị chun==========bị chun=====- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- met , forgathered , congregated , joined , rallied , crowded together , thronged , collected , united , associated , swarmed , huddled , grouped , massed , amassed , accumulated , aggregated , picked , garnered , harvested , stored , gleaned , hoarded , culled , combined , brought together , convened , convoked , summoned , reunited , compiled , mobilized , lumped together , collocated , rounded up , marshaled , concentrated , stacked , piled
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ