-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´tuəni¸kei</font>'''/==========/'''<font color="red">´tuəni¸kei</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====(y học) garô (buộc vết thương để cầm máu)=====- =====(y học) garô (buộc vết thương để cầm máu)+ =====[[tourniquet]] [[test]] =====- =====tourniquet test : nghiệm pháp dây thắt+ :: nghiệm pháp dây thắt- + =====Cửa quay; cửa xoay==========Cửa quay; cửa xoay=====- - ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Y học====== Y học========garô xoắn==========garô xoắn=====- === Oxford===+ - =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]]- =====A device for stopping the flow of blood through an artery bytwisting a bar etc. in a ligature or bandage.[F prob. f. OFtournicle coat of mail, TUNICLE, infl. by tourner TURN]=====+ - [Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ