-
(Khác biệt giữa các bản)(Fire in the Hole !!!)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈtʃɪkin</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">ˈtʃɪkin</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Con gà==========Con gà=====+ =====Gà con; gà giò=====+ =====Thịt gà=====- ==Chuyên ngành==+ =====(nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con=====+ ::[[he]] [[is]] [[no]] [[chicken]]+ ::nó không còn là trẻ nhỏ nữa+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gái ngây thơ=====+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay khu trục=====+ === Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[count]] [[one]]'s [[chickens]] [[before]] [[they]] [[are]] [[hatched]]=====+ ::(tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên+ =====[[that]]'s [[their]] [[chicken]]=====+ ::đó là công việc của họ- === Xây dựng===+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- =====gà=====+ - === Kinh tế ===+ - =====KFC, Lotteria, Jolibee, BBQ Chicken, Thả vườn, Xối mỡ, Đi bộ ....=====+ - =====gà giò=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coward , craven , dastard , funk , poltroon , quitter , recreant , scaredy cat , yellow belly , banty , barnyard fowl , biddy , capon , chick , cock , cock-a-doodle-do , cockalorum , cockerel , gump , heeler , hen , poultry , pullet , rooster , afraid , broiler , brood , chicky , fowl , fryer , gutless , pl.poultry , poult , sissy , timid , yellow
adjective
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ