-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người lái xe===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài xế===== === Nguồn khác === *[http://...)(bổ xung nghĩa)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ʃoufə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Người lái xe==========Người lái xe=====- ==Kinh tế==+ ===Động từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tài xế=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chauffeur chauffeur] : Corporateinformation+ - ==Oxford==+ =====lái xe, phục vụ như một người lái xe, cư xử như một người lái xe=====- ===N. & v.===+ - =====N. (fem. chauffeuse) a person employed to drive aprivate or hired motor car.=====+ ==Chuyên ngành==- =====V.tr. drive (a car or a person)as a chauffeur. [F,=stoker]=====+ === Kinh tế ===+ =====tài xế=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[licensed operator]] , [[cabdriver]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ