• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Hình thái ghép chỉ sự đoán trước===== ==Từ điển Oxford== ===Comb. form forming nouns meaning 'divination by' (geomancy;necromancy).==...)
    Hiện nay (06:34, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">-mənsi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    - 
    =====Hình thái ghép chỉ sự đoán trước=====
    =====Hình thái ghép chỉ sự đoán trước=====
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Comb. form forming nouns meaning 'divination by' (geomancy;necromancy).===
     
    - 
    -
    =====-mantic comb. form forming adjectives. [OF-mancie f. LL -mantia f. Gk manteia divination]=====
     

    Hiện nay

    /-mənsi/

    Thông dụng

    Hình thái ghép chỉ sự đoán trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X