-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bình định===== =====Sự làm yên, sự làm nguôi===== =====Hoà ước===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====The ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,pæsifi'keiʃn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự bình định==========Sự bình định=====- =====Sự làm yên, sự làm nguôi==========Sự làm yên, sự làm nguôi=====- =====Hoà ước==========Hoà ước=====- + ==Chuyên ngành==- == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act of pacifying or the process of being pacified.=====+ - + - =====Pacificatory adj. [F f. L pacificatio -onis (as PACIFY)]=====+ Hiện nay
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ