-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lá phiếu===== =====Sự bỏ phiếu kín===== =====Tổng số phiếu (bỏ vào thùng)===== ====...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'bælət</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: =====Rút thăm, bắt thăm (nghị viện)==========Rút thăm, bắt thăm (nghị viện)=====+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[balloted]]+ * V_ing : [[balloting]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bỏ phiếu=====+ === Toán & tin ===+ =====bỏ phiếu=====::[[straw]] [[ballot]]::[[straw]] [[ballot]]::bỏ phiếu thử::bỏ phiếu thử- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bỏ phiếu (kín)=====- =====bỏ phiếu (kín)=====+ - =====phiếu=====+ =====phiếu=====::[[ballot]] [[box]]::[[ballot]] [[box]]::hộp phiếu::hộp phiếuDòng 44: Dòng 40: ::[[straw]] [[ballot]]::[[straw]] [[ballot]]::bỏ phiếu thử::bỏ phiếu thử- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====rút thăm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====rút thăm=====+ ::[[weighted]] [[ballot]]::[[weighted]] [[ballot]]::rút thăm thiên vị::rút thăm thiên vị- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ballot ballot] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[election]] , [[franchise]] , [[plebiscite]] , [[poll]] , [[polling]] , [[referendum]] , [[slate]] , [[tally]] , [[ticket]] , [[choice]] , [[lineup]] , [[elect]] , [[voice]] , [[vote]] , [[yea]]- ==Oxford==+ =====verb=====- ===N. & v.===+ :[[vote]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N.=====+ - + - =====A process of voting,in writing and usu.secret.=====+ - + - =====The total of votes recorded in a ballot.=====+ - + - =====Thedrawing of lots.=====+ - + - =====A paper orticketetc. used in voting.=====+ - ===V.(balloted,balloting) 1 intr. (usu. foll. by for) a hold aballot; give avote. b draw lots for precedence etc.===+ - + - =====Tr.take a ballot of (the union balloted its members).=====+ - + - =====Ballot-boxa sealed box into which voters put completed ballot-papers.ballot-paper a slip of paper used to register avote. [It.ballotta dimin. of balla BALL(1)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ