-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bài hát ru con===== ==Từ điển Oxford== ===N. & v.=== =====N. (pl. -ies) 1 a soothing song to send a child tosleep.===== ===...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">['lʌləbai]</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===+ =====Bài hát ru=====- =====Bàihát rucon=====+ =====Nhạc của bài hát ru=====- + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. (pl. -ies) 1 a soothing song to send a child tosleep.=====+ - =====The music for this.=====+ ===Động từ===+ =====Làm cho ai đó yên lặng bằng hát ru=====- =====V.tr. (-ies, -ied) sing tosleep. [as LULL + -by as in BYE-BYE(2)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ