-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Xem compunction ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Law hist. an acquittal from a charge or accusation obtainedby the oaths of witnesses.===== ====...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,kɔmpə:'gei∫n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Xem [[compunction]]Xem [[compunction]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====Law hist. an acquittal from a charge or accusation obtainedby the oaths of witnesses.=====+ - + - =====Compurgatory adj. [med.Lcompurgatio f. L compurgare (as com-, purgare purify)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Xem compunction
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
