-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ========Đá lấp hố; sự lấp hố; sự lấp đất đá==========Đá lấp hố; sự lấp hố; sự lấp đất đá=====+ == Kỹ thuật chung ==+ ===Địa chất===+ =====sự chèn lấp lò kiểu ném, sự chèn lấp kiểu phun =====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ