• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:04, ngày 8 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    =====(khoáng) aragonit=====
    =====(khoáng) aragonit=====
     +
    =====xà cừ=====
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====CaCO3=====
    =====CaCO3=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====aragonit=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]

    Hiện nay

    /ə´rægə´nait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng) aragonit
    xà cừ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    CaCO3

    Địa chất

    aragonit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X