-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Thông dụng== =====Tính từ.===== ::clear ; explicit; evident. Category:Thông dụng)(sai đánh vần và lặp từ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Tính từ.=====+ ===Tính từ===- ::clear; explicit; evident.+ =====Clear; explicit; evident; obvious, manifest, patent; distinet=====+ ::[[lời lẽ]] [[minh bạch]]+ ::be explicit in one's statement+ ::[[Tính minh bạch]]+ ::Transparency[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Clear; explicit; evident; obvious, manifest, patent; distinet
- lời lẽ minh bạch
- be explicit in one's statement
- Tính minh bạch
- Transparency
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
