• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vừa yêu vừa ghét, có mâu thuẫn trong tư tưởng===== Category:Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (00:21, ngày 28 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">æm´bivələnt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====Vừa yêu vừa ghét, có mâu thuẫn trong tư tưởng=====
    =====Vừa yêu vừa ghét, có mâu thuẫn trong tư tưởng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[clashing]] , [[contradictory]] , [[debatable]] , [[doubtful]] , [[equivocal]] , [[fluctuating]] , [[hesitant]] , [[inconclusive]] , [[irresolute]] , [[mixed]] , [[opposed]] , [[uncertain]] , [[undecided]] , [[unresolved]] , [[unsure]] , [[vacillating]] , [[warring]] , [[wavering]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[certain]] , [[definite]] , [[resolved]] , [[settled]] , [[sure]] , [[unequivocal]]

    Hiện nay

    /æm´bivələnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vừa yêu vừa ghét, có mâu thuẫn trong tư tưởng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X