-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vừa yêu vừa ghét, có mâu thuẫn trong tư tưởng===== Category:Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">æm´bivələnt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 5: =====Vừa yêu vừa ghét, có mâu thuẫn trong tư tưởng==========Vừa yêu vừa ghét, có mâu thuẫn trong tư tưởng=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[clashing]] , [[contradictory]] , [[debatable]] , [[doubtful]] , [[equivocal]] , [[fluctuating]] , [[hesitant]] , [[inconclusive]] , [[irresolute]] , [[mixed]] , [[opposed]] , [[uncertain]] , [[undecided]] , [[unresolved]] , [[unsure]] , [[vacillating]] , [[warring]] , [[wavering]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[certain]] , [[definite]] , [[resolved]] , [[settled]] , [[sure]] , [[unequivocal]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clashing , contradictory , debatable , doubtful , equivocal , fluctuating , hesitant , inconclusive , irresolute , mixed , opposed , uncertain , undecided , unresolved , unsure , vacillating , warring , wavering
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ