• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mẫu tự thứ mười ba trong bảng mẫu tự tiếng Anh===== =====Chữ số La Mã ứng với 1000===== =====Viết tắt==...)
    Hiện nay (20:45, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">em</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Mẫu tự thứ mười ba trong bảng mẫu tự tiếng Anh=====
    =====Mẫu tự thứ mười ba trong bảng mẫu tự tiếng Anh=====
    - 
    =====Chữ số La Mã ứng với 1000=====
    =====Chữ số La Mã ứng với 1000=====
    - 
    =====Viết tắt=====
    =====Viết tắt=====
    - 
    =====Trung bình ( medium)=====
    =====Trung bình ( medium)=====
    - 
    =====Xa lộ ( motorway)=====
    =====Xa lộ ( motorway)=====
    - 
    =====Nam ( male)=====
    =====Nam ( male)=====
    - 
    =====Đực ( masculine)=====
    =====Đực ( masculine)=====
    - 
    =====Đã kết hôn ( married)=====
    =====Đã kết hôn ( married)=====
    - 
    =====Mét ( meter)=====
    =====Mét ( meter)=====
    - 
    =====Triệu ( million)=====
    =====Triệu ( million)=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Abbr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also m.) 1 a masculine. b male.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Married.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cricketmaiden (over).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mile(s).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Metre(s).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Million(s).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Minute(s).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Currency mark(s).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mare.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Milli-.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=m m] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=m&submit=Search m] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=m m] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=m m] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=m m] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /em/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mẫu tự thứ mười ba trong bảng mẫu tự tiếng Anh
    Chữ số La Mã ứng với 1000
    Viết tắt
    Trung bình ( medium)
    Xa lộ ( motorway)
    Nam ( male)
    Đực ( masculine)
    Đã kết hôn ( married)
    Mét ( meter)
    Triệu ( million)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X