• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:59, ngày 15 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 5: Dòng 5:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    =====haloisit=====
    =====haloisit=====
     +
    == Kỹ thuật chung ==
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====haloizit (khoáng vật sét Al2Si2O5(OH)4.2H2O) =====
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    sét halosit

    Xây dựng

    haloisit

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    haloizit (khoáng vật sét Al2Si2O5(OH)4.2H2O)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X