-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(khoáng chất) Ametit, thạch anh tím===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A precious stone of a violet or purple variety o...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´æmiθist</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(khoáng chất) Ametit, thạch anh tím==========(khoáng chất) Ametit, thạch anh tím=====+ ==Kỹ thuật chung==+ ===Địa chất===+ =====ametit, thạch anh tím=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====A precious stone of a violet or purple variety of quartz.=====+ - + - =====Amethystine adj. [ME f. OF ametiste f. L amethystus f. Gkamethustos not drunken, the stone being supposed to preventintoxication]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ