• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Làm nản lòng, gây sự bực dọc===== ::frustrating remarks ::những lời nhận xét làm cho nản lòng ...)
    Hiện nay (18:48, ngày 22 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">frʌs´treitiη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 13: Dòng 6:
    ::[[frustrating]] [[remarks]]
    ::[[frustrating]] [[remarks]]
    ::những lời nhận xét làm cho nản lòng
    ::những lời nhận xét làm cho nản lòng
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /frʌs´treitiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm nản lòng, gây sự bực dọc
    frustrating remarks
    những lời nhận xét làm cho nản lòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X