• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đoản kiếm, đoản dao===== =====(lịch sử) súng cổ===== =====Phần cuối sợi dây đang đu đưa===== =====Đai da=...)
    Hiện nay (21:32, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´dæg</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Đoản kiếm, đoản dao=====
    =====Đoản kiếm, đoản dao=====
    - 
    =====(lịch sử) súng cổ=====
    =====(lịch sử) súng cổ=====
    - 
    =====Phần cuối sợi dây đang đu đưa=====
    =====Phần cuối sợi dây đang đu đưa=====
    - 
    =====Đai da=====
    =====Đai da=====
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    - 
    =====Cắt lông cừu=====
    =====Cắt lông cừu=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====bột than chì=====
     +
    ===Tiếng lóng===
     +
    *'''Một thuật ngữ với rất nhiều cách dùng, có thể dùng để chỉ sự giận dữ, sự hài hước, hoặc để diễn tả điều gì đó rất tuyệt vời '''
     +
    *'''''Example:''' Dag! (s)he's HOT!, Dag yo, thats messed up, Dag! ''
     +
    Ví dụ: Ối giời ôi! Cô ấy/anh ấy mới hot làm sao! Ôi giời ôi, thật là bối rối quá, ôi!
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Tiếng lóng]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dag dag] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bột than chì=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]]
    +

    Hiện nay

    /´dæg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đoản kiếm, đoản dao
    (lịch sử) súng cổ
    Phần cuối sợi dây đang đu đưa
    Đai da

    Động từ

    Cắt lông cừu

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bột than chì

    Tiếng lóng

    • Một thuật ngữ với rất nhiều cách dùng, có thể dùng để chỉ sự giận dữ, sự hài hước, hoặc để diễn tả điều gì đó rất tuyệt vời
    • Example: Dag! (s)he's HOT!, Dag yo, thats messed up, Dag!

    Ví dụ: Ối giời ôi! Cô ấy/anh ấy mới hot làm sao! Ôi giời ôi, thật là bối rối quá, ôi!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X