• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái vồ===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====búa cày===== =====búa đầu gỗ=====...)
    Hiện nay (21:36, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'m&#230;lit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Cái vồ=====
    =====Cái vồ=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====búa cày=====
     +
    =====búa đầu gỗ=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====cái búa gỗ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====búa gỗ=====
     +
    =====dùi đục=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====búa cày=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====búa đầu gỗ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cái búa gỗ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====búa gỗ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dùi đục=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A hammer, usu. of wood.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A long-handled wooden hammerfor striking a croquet or polo ball. [ME f. OF maillet f.mailler to hammer f. mail hammer f. L malleus]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mallet mallet] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mallet mallet] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'mælit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái vồ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    búa cày
    búa đầu gỗ

    Xây dựng

    cái búa gỗ

    Kỹ thuật chung

    búa gỗ
    dùi đục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X