-
Perpetual
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pə'petjuəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 27: Dòng 21: ::hình phạt chung thân::hình phạt chung thân- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====liên tục=====+ =====thường xuyên, liên tục=====+ + + === Kỹ thuật chung ===+ =====liên tục=====::[[perpetual]] [[kiln]]::[[perpetual]] [[kiln]]::lò liên tục::lò liên tục- =====thường xuyên=====+ =====thường xuyên=====- =====vĩnh cửu=====+ =====vĩnh cửu=====::[[perpetual]] [[mobile]]::[[perpetual]] [[mobile]]::động cơ vĩnh cửu::động cơ vĩnh cửuDòng 43: Dòng 41: ::[[perpetual]] [[motion]] [[of]] [[the]] [[first]] [[kind]]::[[perpetual]] [[motion]] [[of]] [[the]] [[first]] [[kind]]::chuyển động vĩnh cửu loại một::chuyển động vĩnh cửu loại một- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[abiding]] , [[ceaseless]] , [[constant]] , [[continued]] , [[continuous]] , [[endless]] , [[enduring]] , [[eternal]] , [[everlasting]] , [[going on]] , [[immortal]] , [[imperishable]] , [[incessant]] , [[infinite]] , [[interminable]] , [[intermittent]] , [[never-ceasing]] , [[never-ending]] , [[perdurable]] , [[perennial]] , [[permanent]] , [[persistent]] , [[recurrent]] , [[recurring]] , [[reoccurring]] , [[repeated]] , [[repeating]] , [[repetitious]] , [[returning]] , [[sempiternal]] , [[unceasing]] , [[unchanging]] , [[undying]] , [[unending]] , [[unfailing]] , [[uninterrupted]] , [[unremitting]] , [[without end]] , [[amaranthine]] , [[world without end]] , [[around-the-clock]] , [[nonstop]] , [[ongoing]] , [[relentless]] , [[round-the-clock]] , [[timeless]] , [[continual]] , [[ever]]- =====Eternal,infinite, everlasting,never-ending,unending,perennial,ageless,timeless,long-lived, permanent,unceasing,lasting,enduring,unvarying,unchanging,immutable,invariable,undeviating,Literarysempiternal: They declared theirperpetual love for each other.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Constant,uninterrupted,continuous,unfailing,incessant,persistent, unremitting,unending,non-stop,endless,recurrent,continual,repetitive:Why should we have to listen totheneighbours' perpetualbickering?=====+ :[[brief]] , [[ephemeral]] , [[fleeting]] , [[momentary]] , [[temporary]] , [[transient]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- ===Adj.===+ - + - =====Eternal; lasting for ever or indefinitely.=====+ - + - =====Continuous,uninterrupted.=====+ - + - =====Colloq. frequent,much repeated(perpetual interruptions).=====+ - + - =====Permanent during life (perpetualsecretary).=====+ - + - =====Perpetualism n. perpetually adv.[ME f. OF perpetuel f. Lperpetualis f. perpetuus f. perpes -etis continuous]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=perpetual perpetual]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=perpetual&submit=Search perpetual]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=perpetual perpetual]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
(thông tục) liên miên. liên tiếp, thường xuyên
- perpetual nagging
- sự mè nheo suốt, sự rầy la liên miên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abiding , ceaseless , constant , continued , continuous , endless , enduring , eternal , everlasting , going on , immortal , imperishable , incessant , infinite , interminable , intermittent , never-ceasing , never-ending , perdurable , perennial , permanent , persistent , recurrent , recurring , reoccurring , repeated , repeating , repetitious , returning , sempiternal , unceasing , unchanging , undying , unending , unfailing , uninterrupted , unremitting , without end , amaranthine , world without end , around-the-clock , nonstop , ongoing , relentless , round-the-clock , timeless , continual , ever
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ