• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(khoáng chất) ganit===== Category:Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:02, ngày 9 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ga:nait</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
     +
    =====(khoáng chất) ganit=====
     +
    == Kỹ thuật chung ==
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====ganit =====
    -
    =====(khoáng chất) ganit=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +

    Hiện nay

    /'ga:nait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) ganit

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    ganit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X