• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ (báo phổ thông, khổ nhỏ bằng một nửa khổ các báo lớn hơn, đăng những ...)
    Hiện nay (09:15, ngày 6 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    ====='''<font color="red">/'tæblɔid/</font>'''=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 6:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ (báo phổ thông, khổ nhỏ bằng một nửa khổ các báo lớn hơn, đăng những tin vắn tắt)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ (báo phổ thông, khổ nhỏ bằng một nửa khổ các báo lớn hơn, đăng những tin vắn tắt)=====
     +
     +
    =====báo lá cải=====
     +
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 19: Dòng 17:
    ::tin tức vắn tắt
    ::tin tức vắn tắt
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lá cải=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====báo khổ nhỏ (đăng tin tức vắn tắt)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tabloid tabloid] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====A newspaper, usu. popular in style with bold headlines andlarge photographs, having pages of half size.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lá cải=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====báo khổ nhỏ (đăng tin tức vắn tắt)=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[paper]] , [[rag ]]* , [[scandal sheet ]]* , [[sheet]]
    -
    =====Anything in acompressed or concentrated form. [orig. the propr. name of amedicine sold in tablets]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /'tæblɔid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ (báo phổ thông, khổ nhỏ bằng một nửa khổ các báo lớn hơn, đăng những tin vắn tắt)
    báo lá cải

    Tính từ

    Thu gọn, vắn vắt
    tabloid newspaper
    bảo khổ nhỏ đăng tin vắn tắt
    news in tabloid form
    tin tức vắn tắt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lá cải

    Kinh tế

    báo khổ nhỏ (đăng tin tức vắn tắt)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X