• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chân sau (động vật)===== ==Từ điển Oxford== ===N. (in full gambrel roof) 1 Brit. a roof like a hipped roof butwith gable-li...)
    Hiện nay (22:05, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'gæmbrəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Chân sau (động vật)=====
    =====Chân sau (động vật)=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N. (in full gambrel roof) 1 Brit. a roof like a hipped roof butwith gable-like ends.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====US = curb roof. [ONF gamberel f.gambier forked stick f. gambe leg (from the resemblance to theshape of a horse's hind leg)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'gæmbrəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chân sau (động vật)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X