• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thường xuyên, hay xảy ra, có luôn===== ::a frequent visitor ::người khách hay đ...)
    Hiện nay (03:56, ngày 3 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    Adj
    -
    | __TOC__
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">'fri:kwənt</font>'''/=====
    -
    |}
    +
    Verb
    -
     
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">fri'kwent</font>'''/=====
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ===Hình thái từ===
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    *Ving: [[frequenting]]
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    *Past: [[frequented]]
    -
     
    +
    *PP: [[frequented]]
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 23: Dòng 22:
    ::hay lui tới rạp hát, hay đi xem hát
    ::hay lui tới rạp hát, hay đi xem hát
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====thường xuyên=====
    +
    =====thường xuyên=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Recurrent, recurring, habitual, regular, familiar,everyday, customary, usual, ordinary, normal, common, repeated,iterative, reiterative, persistent, continuing, continual,constant; many, numerous, countless, innumerable: She was afrequent visitor at our house. She paid us frequent visits.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Haunt, patronize, visit, resort to, go to or attendregularly, Colloq hang out or around at: Yes, Inspector, I usedto frequent the pub called The Saracen's Head.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Occurring often or in close succession.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Habitual, constant (a frequent caller).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Found near together;numerous, abundant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of the pulse) rapid.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. attend orgo to habitually.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Frequentation n. frequenter n. frequentlyadv. [F fr‚quent or L frequens -entis crowded]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=frequent frequent] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=frequent frequent] : Corporateinformation
    +
    =====thường xuyên=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=frequent frequent] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=frequent frequent] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[a good many]] , [[commonplace]] , [[constant]] , [[continual]] , [[customary]] , [[everyday]] , [[expected]] , [[familiar]] , [[general]] , [[habitual]] , [[incessant]] , [[intermittent]] , [[iterated]] , [[manifold]] , [[many]] , [[monotonous]] , [[numberless]] , [[numerous]] , [[periodic]] , [[perpetual]] , [[persistent]] , [[pleonastic]] , [[profuse]] , [[recurrent]] , [[recurring]] , [[redundant]] , [[reiterated]] , [[reiterative]] , [[successive]] , [[thick]] , [[ubiquitous]] , [[usual]] , [[various]] , [[regular]] , [[routine]] , [[widespread]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[affect]] , [[attend]] , [[attend regularly]] , [[be at home in]] , [[be found at]] , [[be often in]] , [[drop in]] , [[go to]] , [[hang about]] , [[hang around ]]* , [[hang out at]] , [[haunt ]]* , [[hit ]]* , [[infest]] , [[overrun]] , [[patronize]] , [[play ]]* , [[resort]] , [[revisit]] , [[visit often]] , [[hang around]] , [[haunt]] , [[repair]] , [[assiduous]] , [[common]] , [[continual]] , [[current]] , [[familiar]] , [[habitual]] , [[hourly]] , [[numerous]] , [[often]] , [[persistent]] , [[predominant]] , [[prevailing]] , [[prevalent]] , [[recurrent]] , [[repeated]] , [[usual]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[inconstant]] , [[infrequent]] , [[irregular]] , [[occasional]] , [[rare]] , [[sporadic]] , [[uncommon]] , [[unrepeated]] , [[unusual]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    Adj

    BrE & NAmE /'fri:kwənt/

    Verb

    BrE & NAmE /fri'kwent/

    Hình thái từ

    Thông dụng

    Tính từ

    Thường xuyên, hay xảy ra, có luôn
    a frequent visitor
    người khách hay đến chơi
    Nhanh (mạch đập)
    fri'kwent
    ngoại động từ
    Hay lui tới; hay ở, giao du
    to frequent the theatre
    hay lui tới rạp hát, hay đi xem hát

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thường xuyên

    Kỹ thuật chung

    thường xuyên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X