• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xe ô tô; xe===== ::to go by car ::đi bằng ô tô ::armoured car ::(quân sự...)
    Hiện nay (09:31, ngày 22 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
     +
    =====/'''<font color="red">kɑ:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 30: Dòng 24:
    ::[[car]] [[of]] [[the]] [[sun]]
    ::[[car]] [[of]] [[the]] [[sun]]
    ::xe mặt trời
    ::xe mặt trời
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====ô tô, toa, xe=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ===Giao thông & vận tải===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====buồng (thang máy)=====
    +
    -
    =====giỏ=====
    +
    =====buồng (thang máy)=====
    -
    == Vật lý==
    +
    =====giỏ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nôi khí cầu=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Vật lý===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nôi khí cầu=====
    -
    =====lồng (máy nâng)=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giá chuyển hướng=====
    +
    -
    =====goòng=====
    +
    =====lồng (máy nâng)=====
    -
    =====ô tô=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====toa khách=====
    +
    =====giá chuyển hướng=====
    -
    =====toa nhỏ=====
    +
    =====goòng=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====ô tô=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ô tô=====
    +
    =====toa khách=====
    -
    =====toa xe=====
    +
    =====toa nhỏ=====
    -
    =====xe hơi=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====ô tô=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====toa xe=====
     +
     
     +
    =====xe hơi=====
     +
     
     +
    ===== Nguồn khác =====
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=car car] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=car car] : Corporateinformation
    -
    === Nguồn khác ===
     
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=car&searchtitlesonly=yes car] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=car&searchtitlesonly=yes car] : bized
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====goòng, toa xe =====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====(motor) vehicle, motor car, automobile, passenger car,Old-fashioned or slang motor; Chiefly US auto; Colloq jalopy,heap, pile, crate, machine, buggy, transport; Slang wheels:Borrow a car and drive down for the weekend.=====
    +
    :[[auto]] , [[automobile]] , [[bucket ]]* , [[buggy ]]* , [[bus]] , [[clunker]] , [[compact]] , [[convertible]] , [[conveyance]] , [[coupe]] , [[gas guzzler]] , [[hardtop]] , [[hatchback]] , [[heap ]]* , [[jalopy ]]* , [[jeep]] , [[junker]] , [[limousine]] , [[machine]] , [[motor]] , [[motorcar]] , [[pickup]] , [[ride ]]* , [[roadster]] , [[sedan]] , [[station wagon]] , [[subcompact]] , [[touring car]] , [[truck]] , [[van]] , [[wagon]] , [[wheels]] , [[wreck ]]* , [[armored]] , [[basket]] , [[buggy]] , [[cable]] , [[caboose]] , [[cage]] , [[cart]] , [[chariot]] , [[coach]] , [[dragster]] , [[fullsize]] , [[heap]] , [[hotrod]] , [[jalopy]] , [[midsize]] , [[nash]] , [[race]] , [[railroad]] , [[tender]] , [[trailer]] , [[train]] , [[tram]] , [[trolley]] , [[vehicle]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế]]
    -
    =====(railway)carriage: The body was found in a sleeping car of the OrientExpress.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full motor car) a road vehicle with an enclosedpassenger compartment, powered by an internal-combustion engine.2 (in comb.) a a wheeled vehicle, esp. of a specified kind(tramcar). b a railway carriage of a specified type(dining-car).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US any railway carriage or van.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thepassenger compartment of a lift, cableway, balloon, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Poet. a wheeled vehicle; a chariot.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Carful n. (pl.-fuls). [ME f. AF & ONF carre ult. f. L carrum, carrus, ofOCelt. orig.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /kɑ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe ô tô; xe
    to go by car
    đi bằng ô tô
    armoured car
    (quân sự) xe bọc thép
    amphibious car
    (quân sự) xe lội nước
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa (xe lửa, xe điện)
    goods car
    toa chở hàng
    Giỏ khí cầu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng thang máy
    (thơ ca) xe, xa
    car of the sun
    xe mặt trời

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    ô tô, toa, xe

    Giao thông & vận tải

    buồng (thang máy)
    giỏ

    Vật lý

    nôi khí cầu

    Xây dựng

    lồng (máy nâng)

    Kỹ thuật chung

    giá chuyển hướng
    goòng
    ô tô
    toa khách
    toa nhỏ

    Kinh tế

    ô tô
    toa xe
    xe hơi
    Nguồn khác
    • car : Corporateinformation

    Địa chất

    goòng, toa xe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X