• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thuyết đ...)
    Hiện nay (22:20, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ai´sɔstəsi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh=====
    =====Sự đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====thuyết đẳng tĩnh=====
     +
    =====tính đẳng tĩnh=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thuyết đẳng tĩnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tính đẳng tĩnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Geol. the general state of equilibrium of the earth'scrust, with the rise and fall of land relative to sea.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Isostatic adj. [ISO- + Gk stasis station]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ai´sɔstəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thuyết đẳng tĩnh
    tính đẳng tĩnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X