-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lầm lạc; trụy lạc; đồi bại; hư hỏng===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Deviant, deviat...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pə´və:tid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Lầm lạc; trụy lạc; đồi bại; hư hỏng==========Lầm lạc; trụy lạc; đồi bại; hư hỏng=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- ===Adj.===+ - + - =====Deviant, deviate, abnormal, amoral, unmoral, immoral, bad,depraved, unnatural, warped, twisted, profligate, dissolute,delinquent, degenerate, evil, wicked, malign, malicious,malefic, malevolent, evil-minded, sinful, iniquitous, base,foul, corrupt, unprincipled: Members of the Hell-Fire Clubyielded themselves up to the most perverted, abandonedbehaviour.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
