-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'pʌɳktʃuəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====(từ cổ,nghĩa cổ), (như) punctilious==========(từ cổ,nghĩa cổ), (như) punctilious=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====kịp thời=====+ - ==Điện lạnh==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kịp thời; chính xác=====- =====hình điểm=====+ === Điện lạnh===+ =====hình điểm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chính xác=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====điểm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===- =====chính xác=====+ =====đúng giờ=====- =====điểm=====+ =====đúng hạn=====- + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đúng giờ=====+ - + - =====đúng hạn=====+ ::[[punctual]] [[payment]]::[[punctual]] [[payment]]::thanh toán đúng hạn::thanh toán đúng hạn+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[accurate]] , [[careful]] , [[conscientious]] , [[conscionable]] , [[constant]] , [[cyclic]] , [[dependable]] , [[early]] , [[exact]] , [[expeditious]] , [[fussy]] , [[heedful]] , [[in good time]] , [[meticulous]] , [[on schedule]] , [[on the button]] , [[on the dot]] , [[on the nose ]]* , [[painstaking]] , [[particular]] , [[periodic]] , [[precise]] , [[prompt]] , [[punctilious]] , [[quick]] , [[ready]] , [[recurrent]] , [[regular]] , [[reliable]] , [[scrupulous]] , [[seasonable]] , [[steady]] , [[strict]] , [[timely]] , [[under the wire ]]* , [[on time]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[late]] , [[tardy]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- ===Adj.===+ - + - =====On time, timely, prompt, Colloq on the dot: Please bepunctual, as I don't fancy waiting about in the street.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Observant of the appointed time.=====+ - + - =====Neither early norlate.=====+ - + - =====Geom. of a point.=====+ - + - =====Punctuality n. punctually adv.[ME f. med.L punctualis f. L punctum POINT]=====+ - [Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accurate , careful , conscientious , conscionable , constant , cyclic , dependable , early , exact , expeditious , fussy , heedful , in good time , meticulous , on schedule , on the button , on the dot , on the nose * , painstaking , particular , periodic , precise , prompt , punctilious , quick , ready , recurrent , regular , reliable , scrupulous , seasonable , steady , strict , timely , under the wire * , on time
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ