• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:03, ngày 9 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====dạng nhánh cây=====
    =====dạng nhánh cây=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== dendrit, khoáng vật có hình cây=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]]

    Hiện nay

    /´dendrait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đá có dạng như cây, khoáng vật có dạng như cây
    Hình cây (trong khoáng vật)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đenđrit

    Y học

    sợi nhánh, đọt nhánh, đuôi gai

    Kỹ thuật chung

    dạng nhánh cây

    Địa chất

    dendrit, khoáng vật có hình cây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X