-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====loét theo ...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈbɛdˌsɔr</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường==========(y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường=====- == Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====loét theo tư thế nằm (loét do áp suất)=====- =====loét theo tư thế nằm (loét do áp suất)=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====A sore developed by an invalid because of pressure caused bylying in bed.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ